Có 2 kết quả:
审慎 shěn shèn ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ • 審慎 shěn shèn ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prudent
(2) cautious
(2) cautious
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prudent
(2) cautious
(2) cautious
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh